Dây chuyđóng gói không thực phidim
  • Chi tiount swn v v v

Vỏ máy giặt ca n69ng vi cân nặng

Ngườ我ẫu

SW-PL7。

phạm六世吗

≤2000 G。

Kich thước途易。

W: 100 - 250毫米。L: 160 - 400 mm。

Kiểu途易

Túi có / không có dây kéo

Chất李ệu途易

芒覆盖ều lớp;Phim Mono体育

Độ天phim

0 04-0 09毫米。

Tốcđộ

5 - 35 ln / phút

年代ựchinh xac

+ / - 0 1 - 2.0 g。

Cân khanxi lrudingphuru

25 l。

Kiểm soát hình pht.t

7。”Màn hình cng

Tiêu thụ không khí

0,8议员。0, 4立方米/啪的一声

Nguồn cấp

220v / 50Hz hoặc 60Hz;15一个;4000 w。

Hệ thanxng lái xe

Động cơ伺服



1.304 Stainle。就党卫军。
2.Màn hình d, dễ sử dvà b。
3.Kiểm soát PLC, hiu sut tuyt vời và tuổi thọ cao。
4.Bộ。
5.thaho t kumi nkov n gi, tổn tht thp。
6.KiỂm soÁt kiỂm soÁt ĐẠi diỆn
7.Hệ thanxng niêm phong ngang bằng khí nén hoặc servo。
8.Được庄bmáy在nhidk,在tự số ngày và số lô。
9.提奥dõi tự难为情ng bằng mắt难为情,难为情nh难为情chính xác của nhãn hi难为情。
10.Người。

见到năng

bg。

1.Dễ dàng他们đổi kích thuc túi và lo失利i túi。
2.Dễ dàng vi máy在。
3.Hệ thanxng quang ignun tử 3。机器có thể kiểm tra túi, hoàn cnh làm。
4.Có thể làm vivi ting。
5.Tỷ lệ tht bi máy hiu quuru và máy thp。
6.Đóng mẫu sắp xp dây vi các linh kiourn vn tử cht lng cao

Đứng lên预制件自封锁Túi giặt chimmighttivy rửa胶囊胶囊机đóng gói túi

吕鲁文làm vihg
1.曹ăn途易
2.Ngay在
3.Khoa keo
4.Mở途易
5.李Đ我ền vậtệu
6.Làm
7.Bộ
8.Niêm phong và u ra thứ 2


Cân kt hp nhiu vvuku

1.6Lhopper, thích h;

loi cân để phát hivt liu có shonn, có thể kiểm soát chính xác thời gian cho won & Độ dày vt li

Ứng dụng

bg。

Túi dây kéo tự DoyPack 3 trong 1 ch

Đổ。

※Chức、năng

bg。



四级句型拓展:v . v .

bg。



Thông tin cơ bimpun
  • l năm thanhập
    --
  • lokowi hình kinh doanh
    --
  • quounc gia / Vùng
    --
  • 丛nghiệp chinh
    --
  • sảnẩm chinh ph值
    --
  • Người hndp pháp doanh nghidk . p
    --
  • Tổng số nhân viên
    --
  • Giá tr
    --
  • thtrường xut khu
    --
  • Khách hàng hp tác
    --
chat_online
chibmc ngôn ngữ khác
英语英语 العربيةالعربية 多伊奇多伊奇 西班牙语西班牙语 法语法语 意大利语意大利语 日本語日本語 한국어한국어 葡萄牙商业银行葡萄牙商业银行 русскийрусский 简体中文简体中文 繁體中文繁體中文 南非荷兰语南非荷兰语 አማርኛአማርኛ 阿兹ərbaycan阿兹ərbaycan БеларускаяБеларуская българскибългарски বাংলাবাংলা BosanskiBosanski CatalaCatala SugbuanonSugbuanon CorsuCorsu češ蒂娜češ蒂娜 CymraegCymraeg 丹麦语丹麦语 ΕλληνικάΕλληνικά 世界语世界语 EestiEesti 巴斯克语巴斯克语 فارسیفارسی 芬兰语芬兰语 FryskFrysk GaeilgenahGaeilgenah GaidhligGaidhlig GalegoGalego ગુજરાતીગુજરાતી 豪萨语豪萨语 Ō莱罗夏威夷ʻ我Ō莱罗夏威夷ʻ我 हिन्दीहिन्दी 苗族苗族 HrvatskiHrvatski Kreyol ayisyenKreyol ayisyen 马札尔人的马札尔人的 հայերենհայերեն 印度尼西亚语印度尼西亚语 伊博人伊博人 IslenskaIslenska עִברִיתעִברִית 波沙Jawa波沙Jawa ქართველიქართველი ҚазақТіліҚазақТілі ខ្មែរខ្មែរ ಕನ್ನಡಕನ್ನಡ Kurdi (Kurmanci)Kurdi (Kurmanci) КыргызчаКыргызча 拉丁拉丁 卢森堡卢森堡 ລາວລາວ lietuviųlietuvių latviešu valoda‎latviešu valoda‎ 马达加斯加马达加斯加 毛利毛利 МакедонскиМакедонски മലയാളംമലയാളം МонголМонгол मराठीमराठी 马来语马来语 马耳他马耳他 ဗမာဗမာ नेपालीनेपाली 荷兰语荷兰语 挪威人的挪威人的 Chicheŵ一Chicheŵ一 ਪੰਜਾਬੀਪੰਜਾਬੀ 波兰语波兰语 پښتوپښتو RomanăRomană سنڌيسنڌي සිංහලසිංහල 懒散的人č艾娜懒散的人č艾娜 SlovenščinaSlovenščina FaasamoaFaasamoa 修纳人修纳人 房颤Soomaali房颤Soomaali 阿尔巴尼亚语阿尔巴尼亚语 СрпскиСрпски 塞索托语塞索托语 巽他语巽他语 瑞典语瑞典语 斯瓦希里语斯瓦希里语 தமிழ்தமிழ் తెలుగుతెలుగు ТочикиТочики ภาษาไทยภาษาไทย 菲律宾语菲律宾语 TurkceTurkce УкраїнськаУкраїнська اردواردو O 'zbekO 'zbek Tiếng ViệtTiếng Việt 科萨人科萨人 יידישיידיש 埃德约鲁巴语埃德约鲁巴语 祖鲁语祖鲁语
Ngôn ngữ hinaughn ti: tinaughn ng vinaught