Cách ti chng trình từ USB sang màn hình cm ng金科

2019/09/10

Cách ti chng trình từ USB sang màn hình cm ng金科


1.Tắt nguaiwn, cắm USB sn sàng USB vào màn hình cm ng Đầu ni USB / HONST。

2.nhn màn hình cm cho n khi màn hình sáng, bt nguyen n khi nhn。


nhp vào dòng u tiên

Nó sẽ vào giao din ngôn ngữ, chn ngôn ngữ của bn để tip tc。


3.nhp vào " Trình qun lý tp "

nhp vào“ti xung dự án”

4.摄氏度lim " USB1 / "

nhp vào“HM10”phía bên phi。

Nhấp楚ộtĐƯỢC RỒ我, i trong 3 giây, nó sẽ tự ng ti xung từ USB。


5.Tắt gu . cn, rút USB ra, bt li gu . cn。



Thông tin cơ b
  • 纳姆thành lp
    --
  • loloi hình kinh doanh
    --
  • quc gia / Vùng
    --
  • Công nghi_type p chính
    --
  • sn phm chính
    --
  • Người hrigp pháp doanh nghirigp
    --
  • Tổng số nhân viên
    --
  • Giá tr
    --
  • thtrường xut khu
    --
  • Khách hàng hp tác
    --
闲谈,聊天
现在

Gửi yêu cu của bn

churgn mut ngôn ngữ khác
英语英语 العربيةالعربية 多伊奇多伊奇 西班牙语西班牙语 法语法语 意大利语意大利语 日本語日本語 한국어한국어 葡萄牙商业银行葡萄牙商业银行 русскийрусский 简体中文简体中文 繁體中文繁體中文 南非荷兰语南非荷兰语 አማርኛአማርኛ 阿兹ərbaycan阿兹ərbaycan БеларускаяБеларуская българскибългарски বাংলাবাংলা BosanskiBosanski CatalaCatala SugbuanonSugbuanon CorsuCorsu češ蒂娜češ蒂娜 CymraegCymraeg 丹麦语丹麦语 ΕλληνικάΕλληνικά 世界语世界语 EestiEesti 巴斯克语巴斯克语 فارسیفارسی 芬兰语芬兰语 FryskFrysk GaeilgenahGaeilgenah GaidhligGaidhlig GalegoGalego ગુજરાતીગુજરાતી 豪萨语豪萨语 Ō莱罗夏威夷ʻ我Ō莱罗夏威夷ʻ我 हिन्दीहिन्दी 苗族苗族 HrvatskiHrvatski Kreyol ayisyenKreyol ayisyen 马札尔人的马札尔人的 հայերենհայերեն 印度尼西亚语印度尼西亚语 伊博人伊博人 IslenskaIslenska עִברִיתעִברִית 波沙Jawa波沙Jawa ქართველიქართველი ҚазақТіліҚазақТілі ខ្មែរខ្មែរ ಕನ್ನಡಕನ್ನಡ Kurdi (Kurmanci)Kurdi (Kurmanci) КыргызчаКыргызча 拉丁拉丁 卢森堡卢森堡 ລາວລາວ lietuviųlietuvių latviešu valoda‎latviešu valoda‎ 马达加斯加马达加斯加 毛利毛利 МакедонскиМакедонски മലയാളംമലയാളം МонголМонгол मराठीमराठी 马来语马来语 马耳他马耳他 ဗမာဗမာ नेपालीनेपाली 荷兰语荷兰语 挪威人的挪威人的 Chicheŵ一Chicheŵ一 ਪੰਜਾਬੀਪੰਜਾਬੀ 波兰语波兰语 پښتوپښتو 罗马ă罗马ă سنڌيسنڌي සිංහලසිංහල 懒散的人č艾娜懒散的人č艾娜 懒散的人šč艾娜懒散的人šč艾娜 FaasamoaFaasamoa 修纳人修纳人 房颤Soomaali房颤Soomaali 阿尔巴尼亚语阿尔巴尼亚语 СрпскиСрпски 塞索托语塞索托语 巽他语巽他语 瑞典语瑞典语 斯瓦希里语斯瓦希里语 தமிழ்தமிழ் తెలుగుతెలుగు ТочикиТочики ภาษาไทยภาษาไทย 菲律宾语菲律宾语 TurkceTurkce УкраїнськаУкраїнська اردواردو O 'zbekO 'zbek Tiếng ViệtTiếng Việt 科萨人科萨人 יידישיידיש 埃德约鲁巴语埃德约鲁巴语 祖鲁语祖鲁语
Ngôn ngữ hin ti: ting vit