• Thông tin chi tit sn phm

Máy đóng gói khoai tây chiên tự ng

Đăng ki
bg



涌钢铁洪流年代ản徐ất可能đong goi芯片tựđộng曹thực phẩmăn nhẹ,chẳng hạn nhưhạtđ我ều, khoai泰简,楚ố我简,torllia, hạt dư零食越南河粉梅,多力多滋,火车礁年代ấy许思义v.v。没有tựđộng xửly từ曹ăn,可以,林đầy vađong goi。Vi可能đong goiđịnh lượng健ềuđầu灵hoạt nen没有cũng公司thểđong goi gạo,đậu,交易,hạt ca法kẹo kẹo bơcứng vien nen v.v。


Khách hàng của chúng tôi đã mua máy đóng gói 15-200克。


Sự chỉ rõ
bg

Ngườ我ẫu

SW-PL1

phvmm vi cân

10 - 5000联欢

Kích thc túi

120 - 400毫米(戴);120 - 350毫米(Rộng)

kiểu途易

途易Gố我;途易衣袖;Con du bn mặt

cht liu túi

莽ep;Màng PE n sắc

Độ dày màng

0 04-0 09毫米

Tốcđộ

20 - 100 tui /啪的一声

Sự chính xác

+ 0,1-1,5 g

thung可以

1.6L hoặc 2.5L

Kiểm soát hình pht

7”hoặc 10、4”Màn hình cm ng

Tiêu thụ không khí

0 8议员0 4立方米/啪的一声

Nguồn cấp

220V/50HZ hoặc 60HZ;18一个;3500 w

Hệ thng lái xe

步进电机cho quy mô;Động cơ伺服để đóng宝

池田máy
bg

Máy cân nhiu u

²IP65 churng thm nc

²Dữ liu sn xut màn hình máy tính

²Hệ thng lái xe mô- ổn h& thun tin cho dk ch vụ

²4 khung

²vt liu phu: lõm (sn phm dính) và tùy chn n gin (sn phm chy tự do)

²bng n tử có thể trao đổi gia các mô hình khác nhau

²Kiểm tra cbin t i hoặc cbin h có sn cho các trphm khác nhau


Ngườ我ẫu

SW-M10

SW-M12

SW-M14

SW-M16

SW-M20

SW-M24

图vi (g)

1 - 1000

10 - 1500

10 - 2000

Độc thân: 10-1600

Sinhđoi: 10 - 1000×2

Độc thân: 10-2000

Sinhđoi: 10 - 1000×2

Độc thân: 3-500

Sinhđoi: 3 - 500×2

độ (túi/phút)

65

One hundred.

120

Độc thân: 120

Đoi: 65×2

Độc thân: 120

Đoi: 65×2

Độc thân: 120

Sinh đôi: 100×2

Cân hỗn hp

×

×

×

Độ chính xác (g)

±0,1 - 1,5

±0,1 - 1,5

±0,1 - 1,5

±0,1 - 1,0

±0,1 - 1,0

±0,1 - 1,0

Màn hình cm ng

Tùy checonn Màn hình cm ng 7”hoặc 9,7”,tùy checonn ngôn ngữ

220V/50HZ hoặc 60HZ;một pha

Hệ thng ổ a

Động cơ bc (Lái xe mô- un)

Thông tin trên là để bn tham kh, tc độ thực ttùy thuc vào tính ntung sn phm của bn。

Máy đóng gói dibmc

²Phim tự ng nh tâm trong khi chy。

²Phim khóa khí dễ dàng np Phim mi。

²miphí sn xut và在ngày EXP。

²Tùy chỉnh chc nungg & thit kcó thể c cung cp。

²Khung ke。

²Khóa cửa báo ng và ngng chy m bo hot ng an toàn。

²to thành các kiểu túi khác nhau: túi gi và túi vm gi。


Ngườ我ẫu

SW-P320

SW-P420

SW-P520

SWP620

sw - 720

chiu dài túi

60 - 200毫米

60 - 300毫米

80 - 350毫米

80 - 400毫米

80 - 450毫米

chiu rng túi

50 - 150 mm

60 - 200毫米

80 - 250毫米

100 - 300毫米

140 - 350毫米

chiu rounng phim ti

320毫米

420毫米

520毫米

620毫米

720毫米

Phong cách túi

Túi gi, túi vm gi và túi vm vng

Tốcđộ

5-55 tui /啪的一声

5-55 tui /啪的一声

5-55 tui /啪的一声

5-50 tui /啪的一声

5-45 tui /啪的一声

Độ dày màng

0 04-0 09毫米

0 04-0 09毫米

0 04-0 09毫米

0 04-0 09毫米

0 06-0 12毫米

Tiêu thụ không khí

0 65 mpa

0 65 mpa

0 65 mpa

0,8 mpa

10、5 mpa

220V/50HZ hoặc 60HZ

Thông tin trên là để bn tham kho, tc độ thực ttùy thuc vào trlng mc tiêu của bn。

Ph值ụkiện

bungti gu kiểu SW-B1 Z
Ngườ我ẫu

SW-B1

chiu cao bungti

1800 - 4500毫米

khi lng thùng

1.8L hoặc 4.0L

tc độ mang

40 - 75 xo /啪的一声

vt liu xô

PP trắng (bề mặt lõm)

220V50HZ hoặc 60HZ, mut pha

Toàn bộ khung。


Thang nghiêng SW-B2

Ngườ我ẫu

SW-B2

chiu cao bungti

1800 - 4500毫米

chiu rng vành

220 - 400毫米

tc độ mang

40 - 75 o /啪的一声

vt liu xô

PP trắng (thực phm cp)

220V50HZ hoặc 60HZ, mut pha

Có thể。

Được sử dng rng rãi强沙拉,劳và trái cây。

SW-B1 Sàn thao tác nhỏ gibmc

Ổn k nh và an toàn vi LAN can và thang

cht liu: SUS304 hoặc thép碳

Kích thc tiêu chun: 1.9(长)× 1.9(宽)× 1.8(高)m

Kích thc tùy chỉnh c chp nhn。

bungti u ra SW-B4

vi bộ chuyển đổi, u chỉnh c độ

cht liu: SUS304 hoặc thép cacbon

chiu cao 1、2-1、5m, chiu rng: 400mm

Bàn thu hindei quay SW-B5

海lựa chernn

cht liu: SUS304

chioku cao: 730+50mm。

京族Đường。1000毫米

Vẽ
bg

Thông tin công ty
bg

Máy đóng gói cân thông明。Chúng tôi là nhà sn xut tích hp của R&D, sn xut, tip thvà cung cp dch vụ sau bán hàng。Chúng tôi,,,, v.v.。


Câu hi thường gặp
bg

Làm thnào chúng tôi có thể đáp ng tt yêu cu của bn ?

Chúng tôi sẽ đề xut kiểu máy phù hp và to ra thit kc đáo dựa trên các yêu cu và chi tit dự án của bn。

Làm thnào để trtin ?

T / T bằng tài khon ngân hàng trực tip

信用证信用证

Làm thnào bn có thể kiểm tra t lmáy của chúng tôi?

Chúng tôi sẽ gửi nh视频của máy cho bn để kiểm tra tình hình hot ng của chúng trc khi giao hàng。hinn thn a, chào mng bn n nhà máy của chúng tôi để kiểm tra máy của chính bn。

nhng sm phm tng tự
bg


Thông tin cơ b
  • 纳姆thành lp
    --
  • loloi hình kinh doanh
    --
  • quc gia / Vùng
    --
  • Công nghi_type p chính
    --
  • sn phm chính
    --
  • Người hrigp pháp doanh nghirigp
    --
  • Tổng số nhân viên
    --
  • Giá tr
    --
  • thtrường xut khu
    --
  • Khách hàng hp tác
    --

Khuyến khich

Gửi yêu cu của bn

闲谈,聊天
现在

Gửi yêu cu của bn

churgn mut ngôn ngữ khác
英语
العربية
多伊奇
西班牙语
法语
意大利语
日本語
한국어
葡萄牙商业银行
русский
简体中文
繁體中文
南非荷兰语
አማርኛ
阿兹ərbaycan
Беларуская
български
বাংলা
Bosanski
Catala
Sugbuanon
Corsu
češ蒂娜
Cymraeg
丹麦语
Ελληνικά
世界语
Eesti
巴斯克语
فارسی
芬兰语
Frysk
Gaeilgenah
Gaidhlig
Galego
ગુજરાતી
豪萨语
Ō莱罗夏威夷ʻ我
हिन्दी
苗族
Hrvatski
Kreyol ayisyen
马札尔人的
հայերեն
印度尼西亚语
伊博人
Islenska
עִברִית
波沙Jawa
ქართველი
ҚазақТілі
ខ្មែរ
ಕನ್ನಡ
Kurdi (Kurmanci)
Кыргызча
拉丁
卢森堡
ລາວ
lietuvių
latviešu valoda‎
马达加斯加
毛利
Македонски
മലയാളം
Монгол
मराठी
马来语
马耳他
ဗမာ
नेपाली
荷兰语
挪威人的
Chicheŵ一
ਪੰਜਾਬੀ
波兰语
پښتو
罗马ă
سنڌي
සිංහල
懒散的人č艾娜
懒散的人šč艾娜
Faasamoa
修纳人
房颤Soomaali
阿尔巴尼亚语
Српски
塞索托语
巽他语
瑞典语
斯瓦希里语
தமிழ்
తెలుగు
Точики
ภาษาไทย
菲律宾语
Turkce
Українська
اردو
O 'zbek
Tiếng Việt
科萨人
יידיש
埃德约鲁巴语
祖鲁语
Ngôn ngữ hin ti: ting vit