Mini DoyTúiđóngGói
ngườimẫu. |
SW-PL8。 |
mộttrọnglượngđơn |
100-2500克(2đầU),20-1800克(4đầU) |
sựchínhxác. |
+ 0,1-3g。 |
tốcđộ. |
10-20túi/phút |
kiểutúi. |
Túitiềntệ,杜纸 |
Kíchthướctúi。 |
Chiềurộng70-150mm;chiềudài100-200 mm。 |
chấtliệutúi. |
phimnhiềulớphoïcmàngpe |
phươngphápcân. |
称重传感器 |
Mànhìnhcảmứng |
Mànhìnhcảmứng7“ |
Tiêuthụkhôngkhí |
1,500万。3./phút. |
Vôn. |
Giaiđoạnđơn220v / 50hzhoïc60hzhoặc380v / 50hzhoïc60hz 3 pha;6,75kw。 |
◆Hoàntoàntựựngtừngtừnănăn,cân,làmđầy,niêmphongđểxuấtra;
◇。Hệthốngkiểmsoátmôtđuntuyếntínhgiùhiəuquảsənxuất;
◆độchínhxáccaocânbằngtrọngtâmtảitrọng;
◇。MởCửABáođộngvàmáydừngchạytrongbấtkəỳiềukiệnnàochoquyđịnhantàn;
◆8TrạmGiữngóntaycóthểểiềuchỉnh,thuậntiệnchoviệcthayđổikíchthướctúikhácnhau;
◇。Tấtcảcócáchộncóthểểclấyramàkhôngcónngcóngcụ。
版权所有©广东智能智能包装机械有限公司|版权所有