Cân kt hp tuyn tính
  • Thông tin chi tit sn phm



Đăng ki

没有chủyếuđược美联社dụng阮富仲禁令tựđộng hoặc tựđộng thịt, ca, ga tươi /đong lạnh。


Đặc trưng
  • ph;

  • Bao gindum mut ph63u lu trữ để cho n thun tin;

  • IP65, máy có thể p, dễ dàng vệ sinh sau khi làm vic hàng ngày;

  • tt ccác kích thc có thể;

  • tc độ u chỉnh vô hn trên dây và phu theo tính nongsn phm khác nhau;

  • Hệ thng từ chi có thể từ chi các sn phm tha cân hoặc thiu cân;

  • Đai i chiu chỉ số tùy chn để np liu trên khay;

  • thit ksưởi m đặc bit trong hounp n tử để ngn chặn môi trường có độ m cao。

Sự chỉ rõ
Ngườ我ẫu SW-LC18
Đầ你可以
18 con rous
l Trọngượng
100 - 3000年联欢
chiu dài phu
280毫米
tc độ, vn tc 5-30 gói / phút
Nguồn cấp 1,0千瓦
phng pháp cân 负载细胞
Sự chính xác ±0,1- 0,0 gam (phụ thuc vào sphm thực t)
Kiểm soát hình pht Màn hình cm ng 10”
220V, 50HZ hoặc 60HZ, mut pha
Hệ thng truyn ng Động cơ bc .单击“确定”


池田máy
鱼秤。1.jpg 鱼秤。2.jpg
SW-LC18存储部件。jpg 料斗和皮带。jpg
SW-LC18 Rejection.jpg SW-LC18拒绝- 2. jpg













Thông tin cơ b
  • 纳姆thành lp
    --
  • loloi hình kinh doanh
    --
  • quc gia / Vùng
    --
  • Công nghi_type p chính
    --
  • sn phm chính
    --
  • Người hrigp pháp doanh nghirigp
    --
  • Tổng số nhân viên
    --
  • Giá tr
    --
  • thtrường xut khu
    --
  • Khách hàng hp tác
    --

Gửi yêu cu của bn

闲谈,聊天
现在

Gửi yêu cu của bn

churgn mut ngôn ngữ khác
英语
العربية
多伊奇
西班牙语
法语
意大利语
日本語
한국어
葡萄牙商业银行
русский
简体中文
繁體中文
南非荷兰语
አማርኛ
阿兹ərbaycan
Беларуская
български
বাংলা
Bosanski
Catala
Sugbuanon
Corsu
češ蒂娜
Cymraeg
丹麦语
Ελληνικά
世界语
Eesti
巴斯克语
فارسی
芬兰语
Frysk
Gaeilgenah
Gaidhlig
Galego
ગુજરાતી
豪萨语
Ō莱罗夏威夷ʻ我
हिन्दी
苗族
Hrvatski
Kreyol ayisyen
马札尔人的
հայերեն
印度尼西亚语
伊博人
Islenska
עִברִית
波沙Jawa
ქართველი
ҚазақТілі
ខ្មែរ
ಕನ್ನಡ
Kurdi (Kurmanci)
Кыргызча
拉丁
卢森堡
ລາວ
lietuvių
latviešu valoda‎
马达加斯加
毛利
Македонски
മലയാളം
Монгол
मराठी
马来语
马耳他
ဗမာ
नेपाली
荷兰语
挪威人的
Chicheŵ一
ਪੰਜਾਬੀ
波兰语
پښتو
罗马ă
سنڌي
සිංහල
懒散的人č艾娜
懒散的人šč艾娜
Faasamoa
修纳人
房颤Soomaali
阿尔巴尼亚语
Српски
塞索托语
巽他语
瑞典语
斯瓦希里语
தமிழ்
తెలుగు
Точики
ภาษาไทย
菲律宾语
Turkce
Українська
اردو
O 'zbek
Tiếng Việt
科萨人
יידיש
埃德约鲁巴语
祖鲁语
Ngôn ngữ hin ti: ting vit