• chitiếtsảnphẩm

CácMáyNiêmphongkhay servotựngThíchHợp的niêmphongliêntụcvàdcounggóigoiCácKhaynhựa,lọvàcácthùngchứakhác,chẳnghạnnghạnnhưnnhưhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảhảh。


MàngLáNhôm

PhimCuộn

ngườimẫu

SW-2A。

SW-4A。

SW-2R。

SW-4R。

vôn

3P380V / 50Hz。

sứcmạnh

3,8kW。

5,5kW。

2.2kw。

3,5kW。

nhiệtniêmphong

0-300℃

KhayKíchThước。

L:W≤。240 * 150mm。H≤55mm。

niêmphongvậtliệu

PET / PE,PP,LáNhôm,giấy / pet / pe

粪便

1200. Khay / H.

2400 khay / h

1600. Khay /giờ

3200. Khay /giờ

áplựclượng

0,6-0,8MPA。

G.W.

600公斤。

900公斤。

640公斤。

960公斤。

kíchthước。

2200×1000×1800mm

2800×1300×1800mm

2200×1000×1800mm

2800×1300×1800mm

※ặCtrưng

BG。

1.thiếtkếCóthể

2.hệthống

3.toànbộmáyượCsảcsảnxuấtbởisus304, ^ngcácyêucầucầugmp;

4.kíchthướcphùhợp,côngsuấtcao;

5.phụkiệnthươnghiệuquốctế;

※mẫ

BG。

nócápdụngrộngrãiChacKhayCókíchCỡvàhìnhdạngkhácnhau。sau l -làmộtphầncủachươngtrìnhihiệuứngbaobì

thôngtincơbản
  • nămthànhlập
    - -
  • loạihìnhkinh doanh
    - -
  • quốcgia /vùng
    - -
  • CôngNghiệpChính
    - -
  • sảnphẩmChính
    - -
  • ngườihợpphápdoanhnghiệp
    - -
  • tổngsốnhânviên
    - -
  • giátrịularahàngnăm
    - -
  • thịtrườngxuấtkhẩu
    - -
  • kháchhànghợptác
    - -
线上聊天
chọnmộtngônngữkhác
英语英语 阿 德意志德意志 EspañolEspañol 弗朗索瓦人弗朗索瓦人 意大利语意大利语 日本语日本语 한국어한국어 葡萄牙葡萄牙 nn 简体中文简体中文 繁体中文繁体中文 南非荷兰语南非荷兰语 አማርኛአማርኛ azərbaycanazərbaycan 从 π了π了 বাংলাবাংলা 博桑斯基博桑斯基 catalàcatalà SugbuanonSugbuanon 科尔斯科尔斯 češtinačeština cymraegcymraeg 丹斯克丹斯克 εληνικάεληνικά 世界语世界语 埃斯蒂埃斯蒂 EuskaraEuskara فف SuomiSuomi 弗里斯克弗里斯克 GaeilgenahGaeilgenah gàidhliggàidhlig 加勒戈加勒戈 ગુજરાતીગુજરાતી 豪萨豪萨 ■夏威夷■夏威夷 हिनहिनहिनहिन 苗族苗族 hrvatskihrvatski KreyòlAyisyenKreyòlAyisyen 玛雅玛雅 հայերենհայերեն 印尼语印尼语 伊博伊博 íslenskaíslenska עִברִעִברִעִברִעִברִ 巴萨·贾瓦(Basa Jawa)巴萨·贾瓦(Basa Jawa) ქართველიქართველი қазаққ皇қазаққ皇 ខ្មែរខ្មែរ ಕನ್ನಡಕನ್ನಡ 库尔德(库尔曼)库尔德(库尔曼) ▲ 拉丁拉丁 lëtzebuergeschlëtzebuergesch ລາວລາວ lietuviųlietuvių LatviešuValodaLatviešuValoda 马尔加什马尔加什 毛利人毛利人 lim lislim lis മലയാളംമലയാളം li光li光 मममम Bahasa MelayuBahasa Melayu 马耳他马耳他 ဗမာဗမာ नेपनेप 内德兰兹内德兰兹 诺斯克诺斯克 ChicheŵaChicheŵa ਪੰਜਾਬੀਪੰਜਾਬੀ 波尔斯基波尔斯基 پښپښ 罗姆纳罗姆纳  සිංහලසිංහල 斯洛文奇纳斯洛文奇纳 斯洛文舍纳斯洛文舍纳 FaasamoaFaasamoa ShonaShona AF SOOMALIAF SOOMALI ShqipShqip 见 塞索托塞索托 圣丹尼斯圣丹尼斯 SvenskaSvenska 基斯瓦希里基斯瓦希里 தமிழ்தமிழ் తెలుగుతెలుగు ТочикиТочики ภาษาไทยภาษาไทย 皮利比诺皮利比诺 TürkçeTürkçe УкраїнськаУкраїнська اا证اا证 奥兹贝克奥兹贝克 tiếngviệttiếngviệt xhosaxhosa דשדש 叶约尔巴叶约尔巴 祖鲁祖鲁
ngônngữhiệntại:tiếngviệt