• 志tiết sản phẩm





Thông scu chính:
scu đầu niêm phong
1.
scu lượng con lucn may
4 (2 hoạt động đầu tiên, 2 gi y hoạt động)
Niêm phong tốc độ
33 lon / phút (không th điều chỉnh)
Niêm phong chiều cao
25 - 220 mm。
Niêm phong có th đường kính
35 - 130 mm。
Nhiệt độ làm việc
0-45℃。
Độ ẩm làm việc
35 - 85%
cnung cấp nnurng lượng làm việc
AC220V S0 / 60HZ một pha
Tổng sức mạnh
1700 w。
l Trọngượng
330公斤(Giới thiệu)
Kich thước。
长1850宽8404H 1650mm


※Đặc trưng

bg。


Đặc trưng:
1.
Toan bộđ我ều川崎ển伺服林赵thiết bịchạy Toan hơn, nổđịnh va丁字裤明hơn。转盘chdoesn chạy khi có th.cn, tốc độ có th.cn được điều chỉnh riêng: khi có th.cn b.cn kẹt, bàn xoay sisn tđộng dừng lại。Đặt lạ我ột螺母,螺母水lỗ我公司ểđược酷毙了行va khở我động lạ我可能đểchạy:川崎公司một vật lạbịkẹt xoay阮富仲禁令,没有sẽtựđộng ngừng chạyđểngăn chặthiệt hạ我thiết bị铁男tạo va泰山nạtoan同性恋raởisựbếhợp c bịủthiết。
2.
Tổng cộng các con lonic may được hoàn thành đồng thời để đảm bảo hiệu suất niêm phong cao
3.
cn / th.cn có th.cn không xoay trong qu trình niêm phong, an toàn hơn v đặc biệt, phù hợp với các sản phẩm mong manh v liquld。
4.
Tốcđộniem冯氏được cốđịnhở33朗mỗ我啪的一声,徐sảnấTđược Tựđộng阿花,giup cả我thiện嗨ệ瞿uảsản徐ấT va tiếkiệ气mφ老挝động。


※Đặc trưng

bg。


在肥厚性骨关节病变与肺部转移

bg。

美联社dụng秋朗thiếc朗nhom,朗nhựva giấy组合公司thểđo la thiết bịđong goi y tưởng曹thực phẩm,đồuốngđồuống y học瞿Trungốc,丛nghiệ阿花p học, vv

※Sản phẩm Giấy chứng nhận

bg。


Thông tin cck bản
  • n thành lập
    --
  • Loại hình金道恩
    --
  • Quốc gia / Vùng
    --
  • Công nghiệp chính
    --
  • Sản phẩm chính
    --
  • Người hợp pháp doanh nghiệp
    --
  • Tổng scumnh n viên
    --
  • gi trtni đầu ra hàng n
    --
  • thui trường xuất khẩu
    --
  • Khách hàng hợp tác
    --
chat_online
Chọn một ngôn ngkhác
英语英语 العربيةالعربية 多伊奇多伊奇 西班牙语西班牙语 法语法语 意大利语意大利语 日本語日本語 嘻嘻哈哈嘻嘻哈哈 葡萄牙商业银行葡萄牙商业银行 русскийрусский 简体中文简体中文 繁體中文繁體中文 南非荷兰语南非荷兰语 አማርኛአማርኛ 阿兹ərbaycan阿兹ərbaycan БеларускаяБеларуская българскибългарски বাংলাবাংলা BosanskiBosanski CatalaCatala SugbuanonSugbuanon CorsuCorsu češ蒂娜češ蒂娜 CymraegCymraeg 丹麦语丹麦语 ΕλληνικάΕλληνικά 世界语世界语 EestiEesti 巴斯克语巴斯克语 فارسیفارسی 芬兰语芬兰语 FryskFrysk GaeilgenahGaeilgenah GaidhligGaidhlig GalegoGalego ગુજરાતીગુજરાતી 豪萨语豪萨语 Ō莱罗夏威夷ʻ我Ō莱罗夏威夷ʻ我 हिन्दीहिन्दी 苗族苗族 HrvatskiHrvatski Kreyol ayisyenKreyol ayisyen 马札尔人的马札尔人的 հայերենհայերեն 印度尼西亚语印度尼西亚语 伊博人伊博人 IslenskaIslenska עִברִיתעִברִית 波沙Jawa波沙Jawa ქართველიქართველი ҚазақТіліҚазақТілі ខ្មែរខ្មែរ ಕನ್ನಡಕನ್ನಡ Kurdi (Kurmanci)Kurdi (Kurmanci) КыргызчаКыргызча 拉丁拉丁 卢森堡卢森堡 ລາວລາວ lietuviųlietuvių latviešu valoda‎latviešu valoda‎ 马达加斯加马达加斯加 毛利毛利 МакедонскиМакедонски മലയാളംമലയാളം МонголМонгол मराठीमराठी 马来语马来语 马耳他马耳他 ဗမာဗမာ नेपालीनेपाली 荷兰语荷兰语 挪威人的挪威人的 Chicheŵ一Chicheŵ一 ਪੰਜਾਬੀਪੰਜਾਬੀ 波兰语波兰语 پښتوپښتو 罗马ă罗马ă سنڌيسنڌي සිංහලසිංහල 懒散的人č艾娜懒散的人č艾娜 懒散的人šč艾娜懒散的人šč艾娜 FaasamoaFaasamoa 修纳人修纳人 房颤Soomaali房颤Soomaali 阿尔巴尼亚语阿尔巴尼亚语 СрпскиСрпски 塞索托语塞索托语 巽他语巽他语 瑞典语瑞典语 斯瓦希里语斯瓦希里语 தமிழ்தமிழ் తెలుగుతెలుగు ТочикиТочики ภาษาไทยภาษาไทย 菲律宾语菲律宾语 TurkceTurkce УкраїнськаУкраїнська اردواردو O 'zbekO 'zbek Tiếng ViệtTiếng Việt 科萨人科萨人 יידישיידיש 埃德约鲁巴语埃德约鲁巴语 祖鲁语祖鲁语
Ngôn ngnguyen hiện tại:Tiếng Việt