• Chi tiount swn v v v


1)码头tự 可能đong goi sử dund ng thiongt bchỉ số chính xác và PLC để。

2);
3) Hệ太监kiểm tra tự太监có thể kiểm tra tình hình túi, tình hình làm太监và niêm phong。
Hệ thangrng hiển th1。Không赵贞宝,không làm。2.Không có lỗi mutopia / mutopia túi, không kaitin n và không niêm phong 3。Không, không niêm phong ..
4)我的誓言túi。

Chúng tôi có thể tùy chỉnh mmunt trong nhhlng phù hp cho bern theo yêu c6m u của bern。

Chỉ c


Mục
8200
8250
8300
tanxc độ đóng gói
tilika 60包/ phút
Kich thước途易
l100 - 300毫米
l100 - 350毫米
l150 - 450毫米
w70 - 200毫米
w130 - 250毫米
w200 - 300毫米
Loạ我退
Túi làm sounn, Túi bounn ng, Túi kín ba hoặc bounn ccnnh, Túi hình đặc biount
Ph值ạm vi
10 g ~ 1公斤
10 ~ 2公斤
10 g ~ 3公斤
Đo lường độ chính xác
≤±0,5 ~ 1,0%,phụ thuc vào thit bvà vt liu
邱汝然túi maximem
200毫米
250毫米
300毫米
Tiêu thụ khí vount
0,8Mpa 0,3m³/ phút
Tổng công suimpun / áp
1.5kw 380v 50 / 60hz
1.8kw 380v 50 / 60hz
2kw 380v 50 / 60hz
可能欧宁川崎
Không ít hwhn 1 CBM
Kich thước
L1900 * W1400 * H1450mm
L2000 * w1500 * h1550
l Trọngượng
1300公斤
1500公斤


Đăng ki

bg
  • Loạ我bột:s;

  • u Vật李ệkhố我:banh年代ữđong ca, trứng kẹo,道τđỏ,ngũcốc,所以公司la quy,đậu phộng v.v。

  • Loạ我hạt:bount ngngt tinh thể,这样做,viên nang, hwt chia, hóa chdk t, đường, tinh chdk t hwt gà,这样做,dổi,这样做,trừ sâu, phân bón。

  • lo风趣/ dán:chất tẩy rử,rượu gạo, nước tương giấmgạo, nước阿花ả曲đồuống, nước sốt ca蔡,bơđậu phộng, mứt, tươngớt, tươngđậu。

  • Lớp dư蔡,Bắp cautii mubaidui, Kim chi, bắp cautii mubaidui, ckou cbaidui,等

Thông田志tiongt

bg



四级句型拓展:v . v .

bg




Thông tin cơ bimpun
  • l năm thanhập
    --
  • lokowi hình kinh doanh
    --
  • quounc gia / Vùng
    --
  • 丛nghiệp chinh
    --
  • sảnẩm chinh ph值
    --
  • Người hndp pháp doanh nghidk . p
    --
  • Tổng số nhân viên
    --
  • Giá tr
    --
  • thtrường xut khu
    --
  • Khách hàng hp tác
    --
闲谈,聊天
现在

Gửi yêu cu của bjn

chibmc ngôn ngữ khác
英语英语 العربيةالعربية 多伊奇多伊奇 西班牙语西班牙语 法语法语 意大利语意大利语 日本語日本語 한국어한국어 葡萄牙商业银行葡萄牙商业银行 русскийрусский 简体中文简体中文 繁體中文繁體中文 南非荷兰语南非荷兰语 አማርኛአማርኛ 阿兹ərbaycan阿兹ərbaycan БеларускаяБеларуская българскибългарски বাংলাবাংলা BosanskiBosanski CatalaCatala SugbuanonSugbuanon CorsuCorsu češ蒂娜češ蒂娜 CymraegCymraeg 丹麦语丹麦语 ΕλληνικάΕλληνικά 世界语世界语 EestiEesti 巴斯克语巴斯克语 فارسیفارسی 芬兰语芬兰语 FryskFrysk GaeilgenahGaeilgenah GaidhligGaidhlig GalegoGalego ગુજરાતીગુજરાતી 豪萨语豪萨语 Ō莱罗夏威夷ʻ我Ō莱罗夏威夷ʻ我 हिन्दीहिन्दी 苗族苗族 HrvatskiHrvatski Kreyol ayisyenKreyol ayisyen 马札尔人的马札尔人的 հայերենհայերեն 印度尼西亚语印度尼西亚语 伊博人伊博人 IslenskaIslenska עִברִיתעִברִית 波沙Jawa波沙Jawa ქართველიქართველი ҚазақТіліҚазақТілі ខ្មែរខ្មែរ ಕನ್ನಡಕನ್ನಡ Kurdi (Kurmanci)Kurdi (Kurmanci) КыргызчаКыргызча 拉丁拉丁 卢森堡卢森堡 ລາວລາວ lietuviųlietuvių latviešu valoda‎latviešu valoda‎ 马达加斯加马达加斯加 毛利毛利 МакедонскиМакедонски മലയാളംമലയാളം МонголМонгол मराठीमराठी 马来语马来语 马耳他马耳他 ဗမာဗမာ नेपालीनेपाली 荷兰语荷兰语 挪威人的挪威人的 Chicheŵ一Chicheŵ一 ਪੰਜਾਬੀਪੰਜਾਬੀ 波兰语波兰语 پښتوپښتو 罗马ă罗马ă سنڌيسنڌي සිංහලසිංහල 懒散的人č艾娜懒散的人č艾娜 懒散的人šč艾娜懒散的人šč艾娜 FaasamoaFaasamoa 修纳人修纳人 房颤Soomaali房颤Soomaali 阿尔巴尼亚语阿尔巴尼亚语 СрпскиСрпски 塞索托语塞索托语 巽他语巽他语 瑞典语瑞典语 斯瓦希里语斯瓦希里语 தமிழ்தமிழ் తెలుగుతెలుగు ТочикиТочики ภาษาไทยภาษาไทย 菲律宾语菲律宾语 TurkceTurkce УкраїнськаУкраїнська اردواردو O 'zbekO 'zbek Tiếng ViệtTiếng Việt 科萨人科萨人 יידישיידיש 埃德约鲁巴语埃德约鲁巴语 祖鲁语祖鲁语
Ngôn ngữ hinaughn ti: tinaughn ng vinaught